Biết cách đăng ký mạng Vinaphone 4G, bạn có thể sử dụng mạng internet với tốc độ nhanh hơn gấp 30 lần so với 3G. Sau đây itnvpt.vn sẽ chia sẻ cho bạn cú pháp đăng ký mạng Vina 4G và các gói cước để bạn tham khảo và lựa chọn.
Xem ngay: Các gói cước vinaphone mới nhất!
Cách đăng ký mạng Vinaphone 4G các gói phổ biến nhất hiện nay
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước phí | Hạn sử dụng |
D3 | DKV D3 gửi 1543 | 3GB | 15.000đ | 3 ngày |
DT30 | DKV DT3 gửi 1543 | 7GB | 30.000đ | 7 ngày |
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 60GB | 120.000đ | 30 ngày |
BIG70 | DKV BIG70 gửi 1543 | 15GB | 70.000đ | 30 ngày |

Hướng dẫn đăng ký mạng Vinaphone 4G giá rẻ: 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng, 1 năm
Đăng ký mạng VinaPhone 1 ngày
Tên gói cước | Cước phí | Dung lượng | Cú pháp đăng ký |
D2 | 10.000đ/24giờ | 2G/24giờ | DK_D2 gửi 888 hoặc D2_ ON/ D2 gửi 888 |
D7 | 7.000đ/24giờ | 1.2GB/24 giờ | DK_D7 gửi 888 hoặc D7_ ON/ D2 gửi 888 |
D15 | 15.000đ/24giờ | 5G/24giờ | DK_D15 gửi 888 hoặc D15_ ON/ D2 gửi 888 |
Đăng ký mạng VinaPhone 1 tuần
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Data ưu đãi | Cước phí | Hạn dùng |
DT20 | DKV DT20 gửi 1543 | 1 GB | 20.000đ | 7 ngày |
DT30 | DKV DT30 gửi 1543 | 7 GB | 30.000đ | 7 ngày |

Đăng ký mạng VinaPhone 1 tháng
Các gói BIG DATA Vinaphone
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Cước phí | Ưu đãi Data | Ưu đãi giải trí | Cước phát sinh |
BIG70 | DKV BIG70 gửi 1543 | 70.000đ | 15 GB | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, phim, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | Ngắt kết nối khi hết data |
BIG90 | DKV BIG90 gửi 1543 | 90.000đ | 30 GB | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, phim, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | Ngắt kết nối khi hết data |
BIG120 | DKV BIG120 gửi 1543 | 120.000đ | 60 GB | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, phim, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | Ngắt kết nối khi hết data |
BIG200 | DKV BIG200 gửi 1543 | 200.000đ | 120 GB | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, phim, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | Ngắt kết nối khi hết data |
BIG300 | DKV BIG300 gửi 1543 | 300.000đ | 180 GB | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, phim, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | Ngắt kết nối khi hết data |
Các gói cước 4G HEY VinaPhone
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi gói cước | Cước phí | Hạn sử dụng |
HEY | DKV HEY gửi 1543 | 4 GB + 100 phút | 50.000đ | 30 ngày |
HEY90 | DKV HEY90 gửi 1543 | 7 GB + 1020 phút | 90.0000đ | 30 ngày |
HEY125 | DKV HEY125 gửi 1543 | 10 GB + 1550 phút | 125.000đ | 30 ngày |
HEY145 | DKV HEY145 gửi 1543 | 12 GB + 1570 phút | 145.000đ | 30 ngày |
HEY195 | DKV HEY195 gửi 1543 | 15 GB + 2100 phút | 195.000đ | 30 ngày |
Các gói cước 4G VinaPhone ĐỈNH
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi gói cước | Cước phí | Hạn dùng |
D15G | DKV D15G gửi 1543 | 15 GB (500MB/ngày) | 70.000đ | 30 ngày |
D30G | DKV D30G gửi 1543 | 30 GB (1GB/ngày) | 90.000đ | 30 ngày |
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 60 GB (2GB/ngày) + 1.550 phút | 120.000đ | 30 ngày |
D15P | DKV D15P gửi 1543 | 15 GB (500MB/ngày) + 1000 phút | 79.000đ | 30 ngày |
D30P | DKV D30P gửi 1543 | 30 GB (1GB/ngày) + 1530 phút | 99.000đ | 30 ngày |
Các gói 4G VinaPhone khuyến mãi 1 tháng
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi gói cước | Cước phí | Hạn dùng |
VD30 | DKV VD30 gửi 1543 | 6 GB (200MB/ngày) + 200 phút nội mạng | 30.000đ | 30 ngày |
VD40K | DKV VD40K gửi 1543 | 30 GB (1GB/ngày) + Gọi miễn phí | 40.000đ | 30 ngày |
VD69 | DKV VD69 gửi 1543 | 2,4 GB + Gọi miễn phí | 69.000đ | 30 ngày |
VD75K | DKV VD75 gửi 1543 | 30 GB (1GB/ngày) + Gọi miễn phí | 75.000đ | 30 ngày |
VD149 | DKV VD149 gửi 1543 | 120 GB (4GB/ngày) + Gọi miễn phí + 200 SMS | 149.000đ | 30 ngày |
THAGA | DKV THAGA gửi 1543 | 102 GB | 50.000đ | 30 ngày |
VD300 | DKV VD300 gửi 1543 | – Gọi nội mạng≤ 10 phút đầu miễn phí .- 100 SMS + 100 phút ngoại mạng.- 200 phút gọi VNPT.– 11GB tốc độ cao. | 300.000đ | 30 ngày |
VD350 | DKV VD350 gửi 1543 | – Gọi nội mạng≤ 10 phút đầu miễn phí.- 100 SMS trong nước.- 200 phút ngoại mạng.– 200 phút gọi VNPT.– 11GB tốc độ cao. | 350.000đ | 30 ngày |
VD400 | DKV VD400 gửi 1543 | – Gọi nội mạng≤ 10 phút đầu miễn phí .- 200 phút gọi VNPT.- 300 SMS trong nước– 300 phút ngoại mạng.– 18GB tốc độ cao. | 400.000đ | 30 ngày |
VD500 | DKV VD500 gửi 1543 | – Gọi nội mạng≤ 10 phút đầu miễn phí.- 200 SMS trong nước.- 500 phút ngoại mạng.– 300 phút gọi VNPT.– 25GB tốc độ cao. | 500.000đ | 30 ngày |
Các gói cước 4G VinaPhone Cốc cốc
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi gói cước | Cước phí | Hạn sử dụng |
VC70 | DKV VC70 gửi 1543 | 3,8 GB truy cập mọi địa chỉ5GB dùng trên Cốc Cốc | 70.000đ | 30 ngày |
VC90 | DKV VC90 gửi 1543 | 30 GB (1GB/ngày) truy cập mọi địa chỉ6GB (200MB/ngày) dùng trên Cốc Cốc | 90.000đ | 30 ngày |

Các gói Smart Vinaphone siêu hấp dẫn
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Nội dung ưu đãi gói cước | Cước phí |
SMART Kết nối | DKV SM1 gửi 1543 | – 8GB data dùng chung– 25GB data dùng trên MyTVNet (176 kênh, VoD: Net Show), Zalo- Miễn phí VNPT < 10 phút (không vượt quá 1500ph/tháng)– Tặng 20 phút thoại liên mạng + 25 SMS nội mạng VNP | 109,000đ/tháng |
SMART Thể thao | DKV SM2S gửi 1543 | – 12GB data dùng chung– 30GB data dùng nội dung MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo- Tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút (không quá 1500ph/tháng)– 30 phút thoại liên mạng+35 SMS nội mạng VNP | 139,000đ/tháng |
SMART Game | DKV SM2G gửi 1543 | – 12GB data dùng chung– 30GB data dùng trên MyTVNet (84 kênh, VoD: Net Sport và Net Show), Game Liên quân Mobile + voucher, Zalo- Tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút (không quá 1500ph/tháng)– 30 phút thoại liên mạng + 35 SMS nội mạng VNP | 139,000đ/ tháng |
SMART Giải trí | DKV SM3 gửi 1543 | – 16GB data dùng chung– 50GB data dùng trên MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid. Galaxy Play+, Zalo, Nhaccuatui.- Các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút (không quá 1500ph/tháng)– 40 phút thoại liên mạng+45 SMS nội mạng VNP | 199,000đ |
Đăng ký mạng VinaPhone 3 tháng
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi | Hạn dùng |
6TBIG70 | DKV 6TBIG70 gửi 1543 | 350.000đ | 15GB x6 | 180 ngày |
6TBIG90 | DKV 6TBIG90 gửi 1543 | 450.000đ | 30GB x6 | 180 ngày |
6TBIG120 | DKV 6TBIG120 gửi 1543 | 600.000đ | 60GB x6 | 180 ngày |
6TBIG200 | DKV 6TBIG200 gửi 1543 | 1.000,000đ | 120GB x6 | 180 ngày |
6TBIG300 | DKV 6TBIG300 gửi 1543 | 1.500.000đ | 180GB x6 | 180 ngày |
Đăng ký mạng VinaPhone 1 năm
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi | Hạn dùng |
12TBIG70 | DKV 12TBIG70 gửi 1543 | 700.000đ | 15GB x12 | 360 ngày |
12TBIG90 | DKV 12TBIG90 gửi 1543 | 900.000đ | 30GB x12 | 360 ngày |
12TBIG120 | DKV 12TBIG120 gửi 1543 | 1.200.000đ | 60GB x12 | 360 ngày |
12TBIG200 | DKV 12TBIG200 gửi 1543 | 2.000.000đ | 120GB x12 | 360 ngày |
12TBIG300 | DKV 12TBIG300 gửi 1543 | 3.000.000đ | 180GB x12 | 360 ngày |
Các cú pháp cần biết khi đăng ký mạng Vinaphone
Sau đây là các cú pháp cần biết khi đăng ký sử dụng mạng Vinaphone:
Các cú pháp | Cú pháp |
Đăng ký gói cước | C1: DK_Tên gói cước Gửi 888C2: [Tên gói cước]_ON gửi 888C3: [Tên gói cước] gửi 888 |
Kiểm tra dung lượng gói cước đang sử dụng | DATA gửi 888 |
Kiểm tra thông tin gói cước | TG_MI gửi 888 |
Hủy gói cước | C1: HUY_Tên gói cước Gửi 888C2: [Tên gói cước]_OFF gửi 888 |
Hủy dịch vụ 3G, 4G | DATA_OFF gửi 888 |
Trên đây là cách đăng ký mạng Vinaphone 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng, 1 năm bạn có thể tham khảo để lựa chọn phù hợp với với nhu cầu. Đăng ký 4G Vinaphone ngay hôm nay để trải nghiệm tốc độ internet tốt nhất.
Liên hệ ngay hotline: (+84) 913613539 để được giải đáp mọi thắc mắc!