Nhu cầu tìm kiếm gói cước Vinaphone giá rẻ 2022 luôn thu hút được sự quan tâm của người dùng. Sau đây itnvpt.vn sẽ chia sẻ cho bạn danh sách các gói cước Vina giá rẻ dành cho mọi đối tượng khách hàng giúp bạn dễ dàng chọn được gói cước phù hợp.
Nếu bạn đang tìm tổng đài Vinaphone Đồng Nai click để xem ngay!
Hướng dẫn đăng ký gói cước khuyến mãi của Vinaphone
Các gói cước Vinaphone 2022 có nhiều nhóm khác nhau:

Gói cước Vina theo ngày
Với gói cước này, khách hàng sẽ được ưu đãi về thời gian gọi nội mạng và dung lượng data. Cụ thể như sau:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí – Tặng 1GB |
VD3K | DKV VD3K gửi 1543 | 3.000đ | – Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí – Tặng 1GB |
VD25K | DKV VD25K gửi 1543 | 2.500đ | – Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí – Tặng 1GB |
VD10 | DKV VD10 gửi 1543 | 1.500đ | – Miễn phí 10 phút gọi nội mạng– 100MB tốc độ cao |
VD2 | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – 20 phút gọi nội mạng– 500MB tốc độ cao |
V10 | DKV V10K gửi 1543 | 1.000đ | – 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | DKV C15 gửi 1543 | 2.500đ | – 15 phút gọi nội mạng– 15 SMS nội mạng. |
C50 | DKV C50 gửi 1543 | 5.000đ | – 50 phút gọi nội mạng– 50 SMS nội mạng. |
TN20 | DKV TN20 gửi 1543 | 6.000đ | – 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DKV B10 gửi 1543 | 2.500đ | – 10 phút gọi nội mạng– 10 SMS nội mạng– 200MB tốc độ cao. |
VMAX | DKV VMAX gửi 1543 | 3.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
T30 | T30 gửi 900 | 53.000đ | – Có ngay 300.000 đồng trong tài khoản để gọi và nhắn tin nội mạng |
T5 | T5 gửi 900 | 5.000đ | – Có ngay 50.000 đồng trong tài khoản để gọi nội mạng |
Gói cước Vina theo tuần
Với gói cước theo tuần, khách hàng sẽ được ưu đãi về cuộc gọi, tặng số phút gọi và dung lượng data.
ên gói | Cú pháp ĐK | Cước gói | Ưu đãi |
VD50 | DKV VD50 gửi 1543 | 50.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút – Tặng 200 phút gọi đến số cố định VNPT– Tặng 2GB/ ngày cộng trong 7 ngày (14GB/ tuần). |
VD100 | DKV VD100 gửi 1543 | 100,000đ | – Tặng 3GB/ ngày cộng trong 7 ngày (21GB/ tuần) – Tặng 100SMS nội mạng và cố định VNPT– Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
Gói cước Vina theo tháng
Với gói cước này, khách hàng sẽ được ưu đãi phút gọi và data trong ngày.
Mã gói cước | HD đăng ký | Cước gói | Ưu đãi |
BT50 | DKV BT50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 10 Phút gọi ngoại mạng.2GB/ ngày |
HT50 | DKV HT50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 10 Phút gọi ngoại mạng.2GB/ ngày |
C69 | DKV C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng. 30 SMS nội mạng |
C89 | DKV C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng. 60 phút gọi ngoại mạng. 60 SMS ngoại mạng. |
B30 | DKV B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 100 SMS nội mạng, 300MB data tốc độ cao. |
B50 | DKV B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng, 600MB data tốc độ cao |
B99 | DKV B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 Phút gọi ngoại mạng. 60 SMS nội mạng.600MB data tốc độ cao |
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng,gói MAX100 |
BXTRA | DKV BXTRA gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí 2500 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng,gói BIG70 Vinaphone |
D15P | DKV D15P gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng và 15GB |
D30P | DKV D30P gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng,30 phút gọi ngoại mạng và 30GB |
D50P | DKV D50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí 100 phút gọi nội mạng10 phút gọi ngoại mạng |
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng và 60GB |
V25 | V25 gửi 900 | 25.000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng Vinaphone |
V30k | DKV V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 30 phút gọi cố định VNPT. 20 phút ngoại mạng. |
V55 | DKV V55 gửi 1543 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT. 20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | DKV V40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT.15 phút gọi ngoại mạng |
V100 | DKV V100 gửi 1543 | 100.000đ | Nhận ngay 165 phút gọi nội mạng, ngoại mạng gọi thoại thả ga |
VD25KM | DKV VD25KM gửi 1543 | 25.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.Tặng ngay 30GB data tốc độ cao |
VD89KM | DKV VD89KM gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút.Tặng 50 phút gọi ngoại mạng và 60GB data tốc độ cao |
VD30 | DKV VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone. 200MB/ ngày. |
VD40K | DKV VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 50 phút gọi cố định VNPT, 1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | DKV VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, 2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | DKV VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 phút gọi cố định VNPT. 1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | DKV VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng 1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | DKV VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút, 50 phút gọi ngoại mạng, 2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | DKV VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | DKV VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 2GB /ngày (60GB/ tháng). |
V50P | DKV V50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <10 phút,100 phút gọi ngoại mạng và 2GB data |
V70P | DKV V70P gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <10 phút,200 phút gọi ngoại mạng |
HEY29 . | DKV HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, 10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | DKV HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | DKV HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng,4GB tốc độ cao, Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | DKV HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | DKV HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | DKV HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng, 20 phút gọi ngoại mạng, 5GB tốc độ cao. |
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 tin nhắn nội mạng, 1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | DKV B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng,60 SMS nội mạng, 1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 | DKV VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút, 100 SMS nội mạng, 100 phút ngoại mạng, 3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 | DKV VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút, 200 SMS nội mạng, 200 phút ngoại mạng, 4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | DKV HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 50 phút gọi ngoại mạng, 7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | DKV HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 70 phút gọi ngoại mạng, 8GB tốc độ cao. |
HEY195 | DKV HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng, 100 phút gọi ngoại mạng, 9GB tốc độ cao. |
V49 | DKV V49 gửi 1543 | 49.000đ | Tặng 1000 phút gọi nội mạng và 70 phút gọi ngoại mạng |
V99 | DKV V99 gửi 1543 | 99.000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng và 150 phút gọi ngoại mạng |
V149 | DKV V149 gửi 1543 | 149.000đ | Tặng 2000 phút gọi nội mạng và 250 phút gọi ngoại mạng |
V199 | DKV V199 gửi 1543 | 199.000đ | Tặng 2500 phút gọi nội mạng và 350 phút gọi ngoại mạng |
V249 | DKV V249 gửi 1543 | 249.000đ | Miễn phí đến 3000 phút gọi nội mạng,Tặng ngay 450 phút gọi ngoại mạng |
V299 | DKV V299 gửi 1543 | 299.000đ | Miễn phí đến 3500 phút gọi nội mạng,Tặng ngay 600 phút gọi ngoại mạng |
V399 | DKV V399 gửi 1543 | 399.000đ | Tặng 4000 phút gọi nội mạng và 800 phút gọi ngoại mạng |
V499 | DKV V499 gửi 1543 | 499.000đ | Tặng 5000 phút gọi nội mạng và 1000 phút gọi ngoại mạng |
VD300 | DKV VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi VNPT. 100 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD350 | DKV VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 200 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD400 | DKV VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 300 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD450 | DKV VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 400 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD500 | DKV VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 300 phút gọi cố định VNPT. 500 phút trong nước, 25GB tốc độ cao |
TG245 | DKV TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng, 200 phút gọi ngoại mạng, 200 tin nhắn nội mạng, 10GB tốc độ cao. |
TG345 | DKV TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 4000 phút gọi nội mạng, 300 phút gọi ngoại mạng, 300 tin nhắn nội mạng,15GB tốc độ cao |
TG459 | DKV TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng, 500 phút gọi ngoại mạng, 500 tin nhắn nội mạng, 20GB tốc độ cao |
Smart Kết nối | DKV SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng,25 sms nội mạng.Tặng 6GB data tốc độ cao25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. |
Smart Sport | DKV SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút (không quá 1500ph/tháng),30 phút thoại liên mạng,35 SMS nội mạng VNPTTặng 12GB data dùng chung,30GB data sử dụng dịch vụ nội dung MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo |
Smart Game | DKV SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNPT < 10 phút (không quá 1500 ph/tháng),30 phút thoại liên mạng,35 SMS nội mạng VNPT Tặng 12GB data dùng chungTặng 30GB data sử dụng MyTVNet (84 kênh, VoD: Net Sport và Net Show), Game Liên quân Mobile + voucher, Zalo |
Smart Giải trí | DKV SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút (không quá 1500ph/tháng),40 phút thoại liên mạng,45 SMS nội mạng VNPT tặng 16GB data dùng chung,Tặng 50GB data sử dụng (MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid),Galaxy Play, Zalo, Nhaccuatui |
FHAPPY | DKV FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | Tặng ngay 1000 phút gọi nội mạng Vinaphone không giới hạn thời lượng mỗi cuộc gọi.Nhận 60GB data về máy |
Gói cước Vina khuyến mãi chu kỳ 3 tháng
Gói cước theo chu kỳ 3 tháng này mang đến cho khách hàng ưu đãi về phút gọi, dịch vụ tin nhắn và dung lượng data.
Mã gói | HD đăng ký | Cước gói | Ưu đãi |
B30_3T | DKV 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | – 100 phút gọi nội mạng/ tháng – 100 SMS nội mạng/ tháng – 300MB/ tháng |
B50SV_3T | DKV 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng – 250 SMS nội mạng/ tháng – 2GB/ tháng |
BT50P_3T | DKV 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút – Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng – Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DKV 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng / tháng – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 30 SMS nội mạng/ tháng |
VD69_3T | DK 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 2,4GB/ tháng |
VD79_3T | DKV 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/tháng – 1 GB/ ngày |
C89_3T | DKV 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng/ tháng – 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | DK 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 600 MB/ tháng |
B100_3T | DKV 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng – 250 tin nhắn nội mạng/ tháng – 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | DKV 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 1.2 GB/ tháng |
D15P_3T | DKV 3D15P gửi 1543 | 237.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng, 45GB data |
D60G_3T | DKV 3D60G gửi 1543 | 360.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng,– 50 phút gọi ngoại mạng/ tháng và 60GB/ tháng |
VD89_3T | DKV 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút – 50 phút gọi ngoại mạng/tháng – 2GB/ ngày |
VD99_3T | DKV 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 1GB/ ngày |
VD129_3T | DKV 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút – 100 SMS nội mạng/tháng – 100 phút ngoại mạng/tháng– 3GB/ ngày |
VD149_3T | DKV 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút – 200 SMS nội mạng/tháng – 200 phút ngoại mạng/tháng – 4GB/ ngày |
Lưu ý khi đăng ký gói cước Vinaphone
- Lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng: Khách hàng cần tìm hiểu các gói cước gọi nội mạng Vinaphone, các gói cước gọi ngoại mạng Vinaphone, gói cước 3G, 4G của Vina để chọn cho mình gói cước phù hợp.
- Kiểm tra khuyến mãi theo cú pháp CTKM [tên gói cước] gửi 900 (miễn phí) hoặc bấm *091# để biết thuê bao có được hưởng khuyến mãi hay không.
- Để tra cứu thông tin gói cước, quý khách soạn: Tracuu [tên gói cước] gửi 900.
- Để hủy gói cước khi không có nhu cầu sử dụng, khách hàng soạn theo cú pháp HUY <Tên gói cước> Y gửi 900.
- Trong quá trình sử dụng, nếu có thắc mắc, bạn có thể liên hệ tổng đài 1800 1091 để được hỗ trợ giải đáp.

Với các gói cước Vinaphone trên đây, khách hàng sẽ được thoải mái gọi thoại, gửi tin nhắn và tha hồ data để truy cập mạng internet kết nối với bạn bè và người thân yêu. Gọi ngay hotline: (+84) 913613539 nếu bạn cần tư vấn, hỗ trợ về các dịch vụ của VNPT!