Internet dành cho doanh nghiệp SME

No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber100Eco+
990,000 đ/tháng
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber80Eco+
594,000 đ
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber60Eco+
316.800 đ/tháng
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber36+
184.800 đ/tháng
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber50+
264.000 đ/tháng

Internet dành cho doanh nghiệp lớn

No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber1000Eco+
45.375.000 đ
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber500Eco+
17.820.000 đ
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber300Eco+
11.880.000 đ
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber200Eco+
4.950.000 đ
No1
Internet Doanh Nghiệp
Fiber150Eco+
2.475.000 đ

Internet FiberXtra

*Giá đã bao gồm VAT 10%

STTNội dungTốc độ (Mbps)IP TĩnhTrả sau hàng thángGói 7 thángGói 15 tháng
1FiberXtra100+100       286.000         1.716.000         3.432.000 
2FiberXtra150+150       352.000         2.112.000         4.224.000
3FiberXtra200+200       462.000         2.772.000         5.544.000
4FiberXtra240+240       550.000         3.300.000         6.600.000
5FiberXtra300+3001 IP       990.000         5.940.000       11.880.000
6FiberXtra400+4001 IP    1.760.000       10.560.000       21.120.000
7FiberXtra600+6001 IP    5.500.000       33.000.000       66.000.000
8FiberXtra1000+10001 IP  16.500.000       99.000.000     198.000.000
Ưu điểm
Ưu điểm

Wifi Mesh dành cho doanh nghiệp

*Giá đã bao gồm VAT 10%
**Đóng cước trước 06 Tháng tặng 01 Tháng cước miễn phí. Đóng cước trước 12 Tháng tặng 03 Tháng cước miễn phí.
***Miễn phí lắp đặt và trang bị modem wifi tốc độ cao.

STTThiết bị trong
gói
Tốc độ (Mbps)Gói 7
tháng
Gói hàng
tháng
Gói 7
tháng
Gói 15
tháng
1FiberWifi150+ 15002 thiết bị Wifi
Mesh 
385,000 2,310,000 4,620,000
2FiberWifi240+ 24002 thiết bị Wifi
Mesh 
572,000 3,432,000 6,864,000
3FiberWifi300+ 30003 thiết bị Wifi
Mesh 
1,023,000 6,138,000 12,276,000

IP tĩnh

Số lượng địa chỉIPV4 Wan tĩnh
Mức cước (VNĐ/tháng; Giá đã bao gồm thuế)
01 địa chỉ IP tĩnh.220.000
01 block 08 địa chỉ IP tĩnh550.000
01 block 16 địa chỉ IP tĩnh1.100.000
1 block 32 địa chỉ IP tĩnh2.200.000