Lắp mạng VNPT ở Long Thành: Miễn phí lắp đặt + modem wifi chỉ 165K/tháng tặng thêm từ 1 đến 3 tháng cước khi thanh toán trước 6 hoặc 12 tháng. Thủ tục lắp mạng vô cùng đơn giản, hỗ trợ ngay sau khi ký hợp đồng.

Long Thành có 15 đơn vị hành chính trực thuộc bao gồm: thị trấn Long Thành và 14 xã: An Phước, Bàu Cạn, Bình An, Bình Sơn, Cẩm Đường, Lộc An, Long An, Long Đức, Long Phước, Phước Bình, Phước Thái, Suối Trầu, Tam An, Tân Hiệp.

Lắp mạng VNPT ở Long Thành: gói cước mới nhất

Với gói cước từ 40Mbps đến 250Mbps, bạn có thể kết nối từ 10 máy, có thể thỏa thích xem phim, nghe nhạc, lướt web… Nếu khách hàng đăng ký gói 100Mbps trở lên sẽ được trang bị thêm Wifi Mesh.

Tên Gói CướcHome 1Home 2Home 3Home 4Home 5
Băng Thông Dowload/Upload40Mbps80Mbps100Mbps150Mbps200Mbps
Giá khuyến mãi165,000 Vnđ180,000 Vnđ195,000 Vnđ210,000 Vnđ260,000 Vnđ
  • Trang bị wifi 4 cổng.
  • Trả trước 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 1 tháng cước thứ 7.
  • Trả trước 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 2 tháng cước thứ 13, 14.
  • Thủ tục đăng ký: CMND.

Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT

itvnpt.vn-lắp mạng vnpt ở long thành
Lắp mạng internet VNPT

Gói combo internet và truyền hình VNPT tại Long Thành

Khách hàng có nhu cầu sử dụng internet kết hợp với truyền hình có thể tham khảo các gói cước Combo truyền hình MYTV với số kênh lên đến 180 kênh.

Tên Gói CướcHome Tiết KiệmHome Kết NốiHome Giải TríHome Thể ThaoHome Game
Băng Thông Download/Upload60Mbps100Mbps100Mbps100Mbps100Mbps
Giá Cước KM Nội Thành215K255K263K271K263K
  • Trả trước 6 tháng: Miễn Phí lắp đặt, tặng 2 tháng, cước
  • Trả trước 12 tháng: Miễn Phí lắp đặt, tặng 4 tháng cước
  • Lưu ý: Bảng giá chưa bao gồm 10% thuế VAT

Gói cáp quang FTTH VNPT dành cho doanh nghiệp tại Long Thành

Doanh nghiệp nhỏ

Sau đây là bảng giá lắp mạng VNPT ở Long Thành cho doanh nghiệp nhỏ có nhu cầu sử dụng internet bình thường và không có yêu cầu cam kết băng thông quốc tế cao.

Giá đã bao gồm thuế VAT.

STTTên góiTốc độ trong nước (Mbps)Cam kết QT tối thiểuQuy định về chính sách IP tĩnhGói cước hàng thángGói 7 thángGói 15 tháng
1Fiber36+40512 KbpsIPv4:ĐộngIPv6: 01 subnet/ 56 IP Lan tĩnh 231.0001.386.0002.772.000
2Fiber50+80768 KbpsIPv4:ĐộngIPv6: 01 subnet/ 56 IP Lan tĩnh 330.0001.980.0003.960.000
3Fiber60Eco+1001 MbpsIPv4:ĐộngIPv6: 01 subnet/ 56 IP Lan tĩnh 396.0002.376.0004.752.000
4Fiber60+1001,5 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 660.0003.960.0007.920.000
5Fiber80Eco+1201,5 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 792.0004.752.0009.504.000
6Fiber80+1203 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 1.650.0009.900.00019.800.000
itvnpt.vn-lắp mạng vnpt ở long thành
Gói internet VNPT cho doanh nghiệp

Doanh nghiệp lớn

Sau đây là bảng giá lắp mạng internet cáp quang cho doanh nghiệp lớn cam kết băng thông quốc tế cao, đáp ứng cho doanh nghiệp có nhu cầu kết nối internet ổn định cả trong nước và quốc tế.

STTTên góiTốc độ trong nước (Mbps)Cam kết QT tối thiểuQuy định về chính sách IP tĩnhGói cước hàng thángGói 7 thángGói 15 tháng
1Fiber100Eco+1502 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 1.320.0007.920.00015.840.000
2Fiber100+1504 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 2.750.00016.500.00033.000.000
3Fiber100Vip+1506 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 4.400.00026.400.00052.800.000
4Fiber150Eco+2004 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 3.300.00019.800.00039.600.000
5Fiber150+2006 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 8.800.00052.800.000105.600.000
6Fiber150Vip+2009 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 11.000.00066.000.000132.000.000
7Fiber200Eco+3005 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 6.600.00039.600.00079.200.000
8Fiber200+3008 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 12.100.00072.600.000145.200.000
9Fiber200Vip+30010 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 16.500.00099.000.000198.000.000
10Fiber300Eco+4008 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 13.200.00079.200.000158.400.000
11Fiber300+40012 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 16.500.00099.000.000198.000.000
12Fiber300Vip+40015 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 22.000.000132.000.000264.000.000
13Fiber500Eco+60010 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 8 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 19.800.000118.800.000237.600.000
14Fiber500+60018 MbpsIPv4 Wan tĩnh + 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 27.500.000165.000.000330.000.000
15Fiber500Vip+60025 Mbps01 IPv4 Wan tĩnh + 01 Block 16 IPv4 Lan tĩnh + 01 subnet IPv6 Lan tĩnh 33.000.000198.000.000396.000.000

Thủ tục đăng ký internet cáp quang Doanh Nghiệp VNPT:

+ Doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau để đăng ký dịch vụ mạng internet VNPT.

+ 01 bản chụp hình hoặc photo Giấy phép kinh doanh

+ 02 bản chụp hình hoặc photo Chứng minh thư/ Thẻ căn cước người đại diện pháp luật.

Trên đây là các gói cước lắp mạng vnpt ở Long Thành cho hộ gia đình và doanh nghiệp. Liên hệ lắp mạng VNPT tại Long Thành – Đồng Nai số hotline 0913 613 539.

Tìm hiểu thêm: Mạng internet cáp quang VNPT tại đây!