Lắp đặt truyền hình cáp Biên Hòa Đồng Nai giá rẻ với dịch vụ truyền hình và internet của VNPT là sự kết hợp hoàn hảo giúp quý khách có thể sử dụng wifi internet tại nhà và thỏa sức xem các kênh truyền hình hấp dẫn.

Dịch vụ truyền hình MyTV của VNPT cung cấp nhiều kênh truyền hình về đa dạng các lĩnh vực để đáp ứng nhu cầu giải trí và cập nhật thông tin của người dùng. Nếu quý khách có nhu cầu lắp đặt dịch vụ truyền hình VNPT, liên hệ ngay hotline 0913 613 539 để được tư vấn hỗ trợ nhiệt tình.

itvnpt.vn-truyền hình cáp Biên Hòa
Gói internet truyền hình cáp hấp dẫn

Bảng giá truyền hình cáp Biên Hòa kết hợp Internet VNPT

Nếu có nhu cầu sử dụng truyền hình cáp và internet VNPT, người dùng nên tham khảo các combo trong nhóm gói Home TV. Cụ thể:

Gói truyền hình internet Nội dung Giá
Home TV1 Là sự kết hợp hoàn hảo giữa dịch vụ truyền hình MyTV gói nâng cao và đường truyền internet tốc độ vừa phải. Khi sử dụng gói cước này khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi như:
– Tốc độ đường truyền internet: 40 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh.
Nội thành: 190KNgoại thành: 175K
Home TV2 Thiết kế tương tự như gói HomeTV1 nhưng  tốc độ độ internet và mức phí chi trả cao hơn:
– Tốc độ đường truyền internet: 80 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh.
Nội thành: 215KNgoại thành: 190K
Home Safe 1 Là gói cước kết hợp giữa truyền hình cáp và internet mới của VNPT.
– Trang bị thêm camera và Wifi Mesh
– Tốc độ đường truyền internet: 50 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 150 kênh.
Giá cước: 229K, từ tháng 25 giá chỉ 189K
Home Safe 2 Là phiên bản nâng cấp của Home Safe 1 với tốc độ internet và số kênh truyền hình cao hơn.
– Tặng 1 Camera PT 1080P + 1 thiết bị Wifi Mesh
– Tốc độ đường truyền internet: 80 Mbps
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh + VOD (STB).
Giá cước: 279K, từ tháng 25 giá chỉ 199K
Home Safe 6 – Tốc độ đường truyền internet: 100 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh + VOD (STB).
– Khuyến mãi 2 camera hoặc 2 thiết bị Wifi Mesh
Giá cước: 310K
Home TV3 Super – Là phiên bản nâng cao của gói HomeTV1, Home TV2.
– Tốc độ đường truyền internet: 100 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh.
Giá cước nội thành: 260KGiá cước ngoại thành: 220K 
Home TV4 Super – Băng thông lớn hơn, mở rộng thêm vùng phủ sóng.
– Tốc độ đường truyền internet: 150 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh.
– Tặng 2 Wifi Mesh
Giá cước nội thành: 294KGiá cước ngoại thành: 255K
Home TV5 Super – Đường truyền internet mạnh hơn, vùng phủ sóng rộng hơn.
– Tốc độ đường truyền internet: 200 Mbps.
– Gói truyền hình nâng cao: 180 kênh.
– Tặng thiết bị: 3 Wifi Mesh
Giá cước nội thành: 364KGiá cước ngoại thành: 305K

Danh sách các kênh truyền hình internet – MyTV VNPT

Kênh truyền hình MyTV VNPT

Truyền hình MyTV của VNPT là dịch vụ truyền hình dựa trên công nghệ IPTV do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam cung cấp.

Truyền hình internet VNPT hiện có tối đa 197 kênh. Số lượng kênh phụ thuộc vào gói cước:

– Gói Cơ Bản: 140 kênh

– Gói Chuẩn:  148 kênh

– Gói Nâng Cao: 176 kênh

Các kênh truyền hình cáp của MyTV được chia thành 7 nhóm kênh là: kênh quốc tế, kênh VTV, kênh VTC, kênh HTV/ HTVC, kênh VTVCab, kênh địa phương và kênh trong nước khác, gói kênh K+.

Nhóm kênh quốc tế bao gồm:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ Bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 BBC LifeStyle 153      
2 BBC Earth 152      
3 Fox Family Movies 217    
4 Fox Family Movies (HD) 216    
5 Nat Geo Wild (HD) 119  
6 BBC World News 154      
7 Cinemaworld 155      
8 Cbeebies 156      
9 Discovery Asia 213      
10 FOX Sport-3 214      
11 CinemaWorld (HD) 42    
12 CinemaWorld (SD) 143      
13 DN9/SkyShop 34
14 HBO (HD) 235  
15 Cartoon Network HD 179    
16 Disney (HD) 178  
17 Disney Junior 145    
18 Cinemax (HD) 236    
19 Fox Sports (HD) 175    
20 Fox Sports 2 (HD) 176  
21 Travel & Living (HD) 185    
22 Animal Planet (HD) 183    
23 WarnerTV (HD) 165    
24 AXN (HD) 177    
25 CNN (HD) 180    
26 Discovery (HD) 160    
27 Bloomberg (HD) 184    
28 FashionTV (HD) 162    
29 Outdoor Channel (HD) 108    
30 DaVinci (HD) 148    
31 Channel V (HD) 147    
32 Baby TV (HD) 163  
33 Asian Food Network (HD) 150
34 Fox (HD) 85  
35 FOX Life (HD) 53    
36 FOX MOVIES (HD) 52    
37 National Geographic Channel – NGC (HD) 46    
38 DW (HD) 136
39 ABC Australia (A+) 157
40 France24 137
41 KBS World 138
42 NHK World Japan (HD) 50
43 TV5 MONDE 65
44 Channel NewsAsia (HD) 169
45 Arirang 170

Nhóm kênh VTV bao gồm:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ Bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 VTV7 (HD) 9
2 VTV1 (HD) 1
3 VTV2 (HD) 2
4 VTV3 (HD) 3
5 VTV4 (HD) 4
6 VTV5 (HD) 5
7 VTV6 (HD) 6
8 VTV8 (HD) 68
9 VTV9 (HD) 117

Nhóm kênh VTC gồm:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ Bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 VTC1 (HD) 75
2 VTC2 21    
3 VTC3 (HD) 83
4 VTC4 (HD) 186  
5 VTC4 134    
6 VTC5 (HD) 187
7 VTC6 23    
8 VTC7 (HD) 188
9 VTC8 164
10 VTC9 (HD) 189
11 VTC10 116
12 VTC11 26
13 VTC13 (HD) 78    
14 VTC14 207
15 VTC16 206
16 VTC12 210

Nhóm kênh HTV/HTVC:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ Bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 HTV1 10
2 HTV2 (HD) 93
3 HTV3 87
4 HTV4 14    
5 HTV7 (HD) 94
6 HTV9 (HD) 95
7 HTVC Phụ nữ 205
8 HTV Thể thao 15
9 HTVC Phim (HD) 77
10 HTVC Thuần Việt (HD) 74
11 HTVC Du Lịch Cuộc Sống 144
12 HTVC Gia Đình 64
13 HTVC Ca Nhạc 107

Nhóm kênh VTVCab gồm:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ Bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 VTVcab16 – Bóng đá TV 38
2 VTVcab15 – M Channel 196
3 VTVcab16 – Bóng đá TV (HD) 39
4 VTVcab7 – Sức khỏe và Cuộc sống 91
5 VTVcab11 (VGS Shop) 8
6 VTVcab13 – VTV Huyndai 17
7 VTVcab23 -Thể thao Golf HD 199
8 VTVcab1 – Giải Trí TV 97
9 VTVcab2 – Phim Việt 98
10 VTVcab3 – Thể Thao TV 36
11 VTVcab3 – Thể Thao TV (HD) 37
12 VTVcab4 (HD) 194
13 VTVcab5 – E Channel 100
14 OnSports+ 101    
15 VTVcab10 105    
16 VTVcab8 – BIBI 102
17 VTVcab9 – InfoTV 195
18 VTVcab 12 – Style TV 103
19 VTVcab 17 – Yeah1TV 104
20 VTVcab18 – Thể thao Tin tức (HD) 197
21 VTVcab19 99
22 VTVcab20 – V.Family 132

Nhóm kênh địa phương và kênh trong nước khác:

STT Tên kênh Số hiệu Gói Cơ bản Gói Chuẩn Gói Nâng Cao
1 LongAnTV (LA34)  
2 NgheAnTV (NTV) (HD) 372
3 ThanhHoaTV (HD) 362      
4 BinhThuanTV (BTV) 861      
5 TraVinhTV (THTV) 841      
6 ANTV 35
7 VNEWS (HD) 133
8 Nhân dân (HD) 128
9 Quốc hội (HD) 71
10 QPVN (HD) 127
11 ViTV (SCTV8) 168    
12 MTV (HD) 79    
13 HiTV 92    
14 VOVTV 90
15 AnGiangTV (ATV) 671
16 BacGiangTV (BGTV) 981
17 BacKanTV (TBK) 971
18 BacLieuTV (BTV) 941
19 BacNinhTV (BTV) (HD) 992
20 BenTreTV (THBT) 711
21 BinhDinhTV (BTV) 771
22 BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) 613
23 BinhDuongTV2 (BTV2) 612
24 BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) 615
25 BinhPhuocTV (BPTV) 931
26 BinhThuanTV (BTV) 861
27 CaMauTV (CTV1) 691
28 CanThoTV (THTPCT) 651
29 CaoBangTV (CRTV) 111
30 DakLakTV (DRT) 471
31 DakNongTV (PTD) 481
32 DaNangTV1 (DRT1) 431
33 DienBienTV (ĐTV) 271
34 DongNaiTV1 (DN1) (HD) 603
35 DongNaiTV2 (DN2) 602
36 DongThapTV (THDL) 661
37 GiaLaiTV (THGL) 811
38 HaGiangTV (HGTV) 231
39 HaiDuongTV (HDTV) 341
40 HaiPhongTV (THP) (HD) 159  
41 HaNamTV (HaNam) 901
42 HaNoiTV1 (HD) 190
43 HaNoiTV2 (HD) 193
44 HaTinhTV (HTTV) (HD) 382
45 HauGiangTV (HGV) 951
46 HoaBinhTV (HBTV) 281
47 HueTV1 (TRT1) 751
48 HungYenTV (HY) (HD) 892
49 KhanhHoaTV (KTV) 791
50 KienGiangTV (KTV) (HD) 683
51 LamDongTV (LDTV) 491
52 LangSonTV1 (LSTV1) 121
53 LaoCaiTV (THLC) 241
54 NamDinhTV (NTV) 181
55 NinhBinhTV (NTB) 351
56 NinhThuanTV (NTV) 851
57 PhuThoTV (PTV) (HD) 192
58 QuangBinhTV (QBTV) 731
59 QuangNamTV (QRT) 921
60 QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) 762
61 QuangTriTV (QRTV) 741
62 SocTrangTV (STV) 831
63 SonLaTV (STV) 261
64 TayNinhTV (TTV11) 701
65 ThaiBinhTV1 (TV1) 171
66 ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) 203
67 ThanhHoaTV (TTV) (HD) 362
68 TienGiangTV (THTG) 631
69 TraVinhTV (THTV) 841
70 TuyenQuangTV (TTV) 221
71 VinhLongTV1 (THVL1) HD 24
72 VinhLongTV2 (THVL2) HD 28
73 VinhLongTV3 (THVL3) HD 29
74 VinhLongTV4 (THVL4) HD 57
75 VinhPhucTV (VP) 881
76 YenBaiTV (YTV) 211
77 DaNangTV2 (DRT2) 432
78 KonTumTV (KRT) 821
79 LaiChauTV (LTV) 251
80 PhuYenTV (PTP) 781
81 ThaiNguyenTV2 (TV2) 202
82 VungTauTV (BRT) 721
83 QuangNinhTV1 (QTV1 HD) 244
84 QuangNinhTV3 (QTV3 HD) 245

Gói kênh K+ gồm:

STT Tên kênh Số hiệu
1 K+1 86
2 K+NS 88
3 K+PM 89
4 K+1 (HD) 129
5 K+PM (HD) 131
6 K+NS (HD) 130
7 K+PC (HD) 140
8 K+PC 139

Quy trình lắp truyền hình cáp Biên Hòa Đồng Nai VNPT

itvnpt.vn-truyền hình cáp Biên Hòa
Liên hệ lắp đặt ngay để nhận ưu đãi

– Bước 1: Đăng ký gói cước trên website VNPT hoặc gọi tới số hotline 0913 613 539.

– Bước 2: Nhân viên tư vấn/ kỹ thuật viên VNPT liên hệ lại để hẹn lịch khảo sát và lắp đặt.

– Bước 3: Kỹ thuật viên đến khảo sát và ký hợp đồng cung cấp dịch vụ.

– Bước 4: Kỹ thuật viên lắp đặt thiết bị, triển khai gói cước và bàn giao cho khách hàng.

Tùy vào nhu cầu sử dụng truyền hình cáp Biên Hòa kết hợp dịch vụ internet tốc độ cao, mà bạn có thể lựa chọn gói cước phù hợp. Đảm bảo truyền hình số siêu nét, xem đầy đủ các kênh truyền hình, tốc độ mạng internet VNPT ổn định, đáp ứng nhu cầu truy cập của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn hỗ trợ.

Khám phá riêng các gói internet VNPT Biên Hòa tại đây!