Tốc độ trong nước (Mbps) | 100 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) | 22,8 |
Cam kết quốc tế tối thiểu | 1 Mbps |
Quy định về IPV4 WAN trong gói | 1 Ip Tĩnh |
Gói cước hàng tháng | 316.800 đ/tháng |
Gói cước 7 tháng | 1.900.800 đ/tháng |
Gói cước 15 tháng | 3.801.600 đ/tháng |
- MenuInternet cáp quang
- Internet doanh nghiệp
- Internet hộ gia đình
- Home Combo
- Home Internet
- Mytv
- Wifi Mesh
- Thuê kênh riêng
Bài Viết